từ điển nhật việt

koutsuuhi là gì? Nghĩa của từ 交通費 こうつうひ trong tiếng Nhậtkoutsuuhi là gì? Nghĩa của từ 交通費  こうつうひ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu koutsuuhi là gì? Nghĩa của từ 交通費 こうつうひ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 交通費

Cách đọc : こうつうひ. Romaji : koutsuuhi

Ý nghĩa tiếng việ t : chi phí đi lại

Ý nghĩa tiếng Anh : traveling expense, transportation fee

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

会社までの交通費は1か月8,000円です。
Kaisha made no koutsuu hi ha 1 kagetsu 8 , 000 en desu.
Phí đi lại để đến công ty là 8000 yên 1 tháng

毎月の交通費は10.000円です。
maitsuki no koutsuu hi ha ichi man en desu
Phí đi lại mỗi tháng là 10 000 yên.

Xem thêm :
Từ vựng : ステレオ

Cách đọc : ステレオ. Romaji : sutereo

Ý nghĩa tiếng việ t : âm li

Ý nghĩa tiếng Anh : stereo

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼はステレオで音楽を聞いた。
Kare ha sutereo de ongaku o kii ta.
Anh ấy nghe nhạc qua âm li

新しいステレオがほしい。
atarashii sutereo ga hoshii
Tôi muốn âm li mới.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

saikai là gì?

suberu là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : koutsuuhi là gì? Nghĩa của từ 交通費 こうつうひ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook