từ điển nhật việt

hige là gì? Nghĩa của từ ひげ ひげ trong tiếng Nhậthige là gì? Nghĩa của từ ひげ  ひげ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu hige là gì? Nghĩa của từ ひげ ひげ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : ひげ

Cách đọc : ひげ. Romaji : hige

Ý nghĩa tiếng việ t : râu

Ý nghĩa tiếng Anh : beard, moustache

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

父はひげをはやしています。
Chichi ha hi ge o hayashi te i masu.
Bố tôi đang nuôi râu

君のひげが伸びている。
kun no hi ge ga nobi te iru
Râu cậu đang mọc dài ra kìa.

Xem thêm :
Từ vựng : 本棚

Cách đọc : ほんだな. Romaji : hondana

Ý nghĩa tiếng việ t : giá sách

Ý nghĩa tiếng Anh : bookshelf, bookcase

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

これはとても大きな本棚ですね。
Kore ha totemo ookina hondana desu ne.
Đây là 1 cái giá sách rất to nhỉ

本棚に英語の本がたくさんあります。
hondana ni eigo no moto ga takusan ari masu
Trên giá sách có rất nhiều sách tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

makkura là gì?

waku là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : hige là gì? Nghĩa của từ ひげ ひげ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook