biza là gì? Nghĩa của từ ビザ ビザ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu biza là gì? Nghĩa của từ ビザ ビザ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : ビザ
Cách đọc : ビザ. Romaji : biza
Ý nghĩa tiếng việ t : vi za
Ý nghĩa tiếng Anh : visa
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
学生ビザを持っています。
Gakusei biza o motte i masu.
Tôi có vi za sinh viên
外国に行くと、ビザが必要です。
gaikoku ni iku to
biza ga hitsuyou desu
Hễ đi ra nước ngoài thì cần tới visa.
Xem thêm :
Từ vựng : 水道
Cách đọc : すいどう. Romaji : suidou
Ý nghĩa tiếng việ t : nước máy
Ý nghĩa tiếng Anh : tap water
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
東京は水道の水がまずい。
Toukyou ha suidou no mizu ga mazui.
Nước máy ở Tokyo không tốt (không ngon)
この辺の水道は清いですね。
kono atari no suidou ha kiyoi desu ne
Nước máy ở khu vực này sạch nhỉ.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : biza là gì? Nghĩa của từ ビザ ビザ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook