từ điển nhật việt

korosu là gì? Nghĩa của từ 殺す ころす trong tiếng Nhậtkorosu là gì? Nghĩa của từ 殺す  ころす trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu korosu là gì? Nghĩa của từ 殺す ころす trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 殺す

Cách đọc : ころす. Romaji : korosu

Ý nghĩa tiếng việ t : giết

Ý nghĩa tiếng Anh : kill

Từ loại : động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私は生き物を殺すのが嫌いだ。
Watashi ha ikimono o korosu no ga kirai da.
Tôi ghét việc giết động vật sống

黒い昆虫を殺した。
Kuroi konchuu wo koroshi ta.
Tôi đã giết con côn trùng màu đen.

Xem thêm :
Từ vựng : 下げる

Cách đọc : さげる. Romaji : sageru

Ý nghĩa tiếng việ t : hạ xuống

Ý nghĩa tiếng Anh : lower, turn down

Từ loại : động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

少し音量を下げてください。
Sukoshi onryou wo sage te kudasai.
Hãy vặn nhỏ âm lượng xuống

頭を少し下げてください。
Atama wo sukoshi sage te kudasai.
Hãy cúi đầu xuống một chút.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

okuru là gì?

tazuneru là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : korosu là gì? Nghĩa của từ 殺す ころす trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook