kyoukasho là gì? Nghĩa của từ 教科書 きょうかしょ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kyoukasho là gì? Nghĩa của từ 教科書 きょうかしょ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 教科書
Cách đọc : きょうかしょ. Romaji : kyoukasho
Ý nghĩa tiếng việ t : sách giáo khoa
Ý nghĩa tiếng Anh : textbook, schoolbook
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
日本語の教科書を忘れた。
Nihongo no kyoukasho wo wasure ta.
Tôi đã quên sách giáo khoa tiếng nhật
みんな、教科書を持っていますか。
Minna, kyoukasho wo motte imasu ka.
Mọi người có mang sách giáo khoa không?
Xem thêm :
Từ vựng : 席
Cách đọc : せき. Romaji : seki
Ý nghĩa tiếng việ t : chỗ ngồi
Ý nghĩa tiếng Anh : seat, one’s place
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
後ろの席が空いています。
Ushiro no seki ga ai te i masu.
Cái ghế đằng sau đang trống
自分の席を戻ってください。
Jibun no seki wo modotte kudasai.
Hãy trở về ghế của mình đi.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : kyoukasho là gì? Nghĩa của từ 教科書 きょうかしょ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook