từ điển nhật việt

nigiyaka là gì? Nghĩa của từ 賑やか にぎやか trong tiếng Nhậtnigiyaka là gì? Nghĩa của từ 賑やか  にぎやか trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu nigiyaka là gì? Nghĩa của từ 賑やか にぎやか trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 賑やか

Cách đọc : にぎやか. Romaji : nigiyaka

Ý nghĩa tiếng việ t : náo nhiệt

Ý nghĩa tiếng Anh : lively, exciting

Từ loại : trạng từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

浅草は賑やかな街です。
Asakusa ha nigiyaka na machi desu.
Asakusa là một đường phố náo nhiệt

にぎやかな所に住みたくない。
Nigiyaka na tokoro ni sumi taku nai.
Tôi không muốn sống ở nơi náo nhiệt.

Xem thêm :
Từ vựng : 眠い

Cách đọc : ねむい. Romaji : nemui

Ý nghĩa tiếng việ t : buồn ngủ

Ý nghĩa tiếng Anh : sleepy

Từ loại : tính từ, hình dung từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

今日はとても眠いです。
Kyou ha totemo nemui desu.
Hôm nay tôi rất buồn ngủ

授業中眠くなった。
Jugyou chuu nemuku natta.
Trong giờ học tôi trở nên buồn ngủ.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

yama là gì?

hashi là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : nigiyaka là gì? Nghĩa của từ 賑やか にぎやか trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook