eki là gì? Nghĩa của từ 駅 えき trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu eki là gì? Nghĩa của từ 駅 えき trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 駅
Cách đọc : えき. Romaji : eki
Ý nghĩa tiếng việ t : nhà ga
Ý nghĩa tiếng Anh : train station
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
私の家は駅の近くです。
Watashi no ie ha eki no chikaku desu.
Nhà của tôi ở gần nhà ga
駅まで歩く。
Eki made aruku.
Tôi đi bộ đến nhà ga.
Xem thêm :
Từ vựng : 美味しい
Cách đọc : おいし. Romaji : oishi
Ý nghĩa tiếng việ t : ngon
Ý nghĩa tiếng Anh : tasty
Từ loại : tính từ, hình dung từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
このケーキは美味しいね。
Kono ke-ki ha oishii ne.
Cái bánh này ngon nhỉ
この食べ物は美味しかった。
Kono tabemono ha oishikatta.
Món ăn này ngon.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : eki là gì? Nghĩa của từ 駅 えき trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook