từ điển nhật việt

shokki là gì? Nghĩa của từ 食器 しょっき trong tiếng Nhậtshokki là gì? Nghĩa của từ 食器  しょっき trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu shokki là gì? Nghĩa của từ 食器 しょっき trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 食器

Cách đọc : しょっき. Romaji : shokki

Ý nghĩa tiếng việ t : bát đũa

Ý nghĩa tiếng Anh : tableware

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

食器を全部新しくしました。
Shokki o zenbu atarashiku shi mashi ta.
Tôi đã mua mới toàn bộ bát đũa (dụng cụ trên bàn ăn)

食器を洗いました。
Shokki wo araimashita.
Tôi đã rửa bát đũa rồi.

Xem thêm :
Từ vựng : 延ばす

Cách đọc : のばす. Romaji : nobosu

Ý nghĩa tiếng việ t : kéo dãn, lùi lại

Ý nghĩa tiếng Anh : extend, postpone

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

出発を一週間延ばしたの。
Shuppatsu o ichi shuukan nobashi ta no.
Anh đã lùi lịch xuất phát lại 1 tuần à

準備時間を延ばした。
Junbi jikan wo nobashita.
Tôi kéo dài thời gian chuẩn bị.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

yakkyoku là gì?

osu là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : shokki là gì? Nghĩa của từ 食器 しょっき trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook