từ điển nhật việt

zairyou là gì? Nghĩa của từ 材料 ざいりょう trong tiếng Nhậtzairyou là gì? Nghĩa của từ 材料   ざいりょう trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu zairyou là gì? Nghĩa của từ 材料 ざいりょう trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 材料

Cách đọc : ざいりょう. Romaji : zairyou

Ý nghĩa tiếng việ t : nguyên liệu

Ý nghĩa tiếng Anh : material, ingredient

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

サラダの材料をそろえました。
Sarada no zairyou o soroe mashi ta.
Tôi đã chuẩn bị đủ nguyên liệu cho món salat

すしの材料を準備した。
sushi no zairyou wo jumbi shi ta
Tôi đã chuẩn bị nguyên liệu làm Sushi.

Xem thêm :
Từ vựng : 豚肉

Cách đọc : ぶたにく. Romaji : butaniku

Ý nghĩa tiếng việ t : thịt lợn

Ý nghĩa tiếng Anh : pork

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

豚肉は美味しいです。
Butaniku ha oishii desu.
Thịt lợn ngon

豚肉を食べたくない。
butaniku wo tabe taku nai
Tôi không muốn ăn thịt lợn.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

yaku là gì?

nioi là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : zairyou là gì? Nghĩa của từ 材料 ざいりょう trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook