từ điển nhật việt

yubiwa là gì? Nghĩa của từ 指輪 ゆびわ trong tiếng Nhậtyubiwa là gì? Nghĩa của từ 指輪  ゆびわ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu yubiwa là gì? Nghĩa của từ 指輪 ゆびわ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 指輪

Cách đọc : ゆびわ. Romaji : yubiwa

Ý nghĩa tiếng việ t : nhẫn

Ý nghĩa tiếng Anh : ring

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

これは母が大切にしていた指輪です。
Kore ha haha ga taisetsu ni shi te i ta yubiwa desu.
Đây là chiếc nhẫn mà mẹ tôi đã rất quý

結婚しても、指輪をはめらない人が増えています。
kekkon shi te mo
yubiwa wo hame ra nai hito ga fue te i masu
Những người dù kết hôn nhưng không đeo nhẫn đang tăng lên.

Xem thêm :
Từ vựng : 腐る

Cách đọc : くさる. Romaji : kusaru

Ý nghĩa tiếng việ t : thối rữa

Ý nghĩa tiếng Anh : rot, go bad

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

リンゴが腐っている。
Ringo ga kusatte iru.
Táo đang thối

この魚が腐っています。
kono uo ga kusatu te i masu
Con cá này đang thối rữa.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

binbou là gì?

oshare là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : yubiwa là gì? Nghĩa của từ 指輪 ゆびわ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook