từ điển nhật việt

youshoku là gì? Nghĩa của từ 洋食 ようしょく trong tiếng Nhậtyoushoku là gì? Nghĩa của từ 洋食  ようしょく trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu youshoku là gì? Nghĩa của từ 洋食 ようしょく trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 洋食

Cách đọc : ようしょく. Romaji : youshoku

Ý nghĩa tiếng việ t : thức ăn kiểu Âu

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

昨日の晩御飯は洋食でした。
kinou no ban gohan ha youshoku deshi ta
Cơm tối qua là đồ tây

ようしょくが食べたい。
you shoku ga tabe tai
Tôi muốn ăn thức ăn kiểu Âu.

Xem thêm :
Từ vựng : じめじめ

Cách đọc : じめじめ. Romaji : jimejime

Ý nghĩa tiếng việ t : ẩm ướt

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

梅雨どきはじめじめする。
tsuyu doki ha jimejime suru
Vào mùa mưa thật là ẩm ướt

床がじめじめしている。
yuka ga jimejime shi te iru
Sàn nhà ẩm ướt.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

nhin-cham-cham là gì?

min-mang-tron-nhan là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : youshoku là gì? Nghĩa của từ 洋食 ようしょく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook