từ điển nhật việt

youki là gì? Nghĩa của từ 容器 ようき trong tiếng Nhậtyouki là gì? Nghĩa của từ 容器  ようき trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu youki là gì? Nghĩa của từ 容器 ようき trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 容器

Cách đọc : ようき. Romaji : youki

Ý nghĩa tiếng việ t : đồ đựng

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

容器のふたはきちんと閉めましょう。
youki no futa ha kichinto shime masho u
Hãy vặn chặt nắp của bình đựng nhé

容器で食料を詰めた。
youki de shokuryou wo tsume ta
Tôi nhét thức ăn vào đồ đựng.

Xem thêm :
Từ vựng : 酔う

Cách đọc : よう. Romaji : you

Ý nghĩa tiếng việ t : say rượu

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

みんなかなり酔っていたの。
minna ka nari yotte i ta no
mọi người đều say rượu kha khá rồi

彼はよってあばれた。
kare ha yotte abare ta
Anh ta say rượu rồi làm loạn.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

tang-lop-chung-loai là gì?

pham-toi-toi-ac là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : youki là gì? Nghĩa của từ 容器 ようき trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook