từ điển nhật việt

mizu là gì? Nghĩa của từ 水 みず trong tiếng Nhậtmizu là gì? Nghĩa của từ 水  みず trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu mizu là gì? Nghĩa của từ 水 みず trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 水

Cách đọc : みず. Romaji : mizu

Ý nghĩa tiếng việ t : nước

Ý nghĩa tiếng Anh : water

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

水を一杯ください。
Mizu wo ippai kudasai
Cho tôi một chai nước

のどがすいたから、水を飲みたい。
Nodo ga suita kara, mizu wo nomitai.
Tôi khát nên tôi muốn uống nước.

Xem thêm :
Từ vựng : あれ

Cách đọc : あれ. Romaji : are

Ý nghĩa tiếng việ t : cái kia

Ý nghĩa tiếng Anh : that (over there)

Từ loại : Đại từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

あれは何ですか。
Are ha nandesuka.
Cái kia là cái gì

あれは僕のノートです。
Are ha boku no no-to desu.
Kia là vở của tôi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

nichi là gì?

shimeru là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : mizu là gì? Nghĩa của từ 水 みず trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook