từ điển nhật việt

yonaka là gì? Nghĩa của từ 夜中 よなか trong tiếng Nhậtyonaka là gì? Nghĩa của từ 夜中  よなか trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu yonaka là gì? Nghĩa của từ 夜中 よなか trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 夜中

Cách đọc : よなか. Romaji : yonaka

Ý nghĩa tiếng việ t : nửa đêm

Ý nghĩa tiếng Anh : midnight

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

夜中に電話がありました。
Yachuu ni denwa ga ari mashi ta.
Tôi đã có điện thoại lúc nửa đêm

夜中突然どこから大きい声が出た。
Yonaka totsuzen doko kara ookii koe ga de ta.
Trong đêm đột nhiên từ đâu đó phát ra âm thanh lớn.

Xem thêm :
Từ vựng : 来週

Cách đọc : らいしゅう. Romaji : raishuu

Ý nghĩa tiếng việ t : tuần sau

Ý nghĩa tiếng Anh : next week

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

続きは来週やりましょう。
Tsuzuki ha raishuu yari mashou.
Chúng ta sẽ tiếp tục vào tuần sau

来週日本に出張します。
Raishuu nippon ni shucchou shimasu.
Tuần sau tôi sẽ đi công tác ở Nhật.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

dareka là gì?

nani là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : yonaka là gì? Nghĩa của từ 夜中 よなか trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook