từ điển nhật việt

waishatsu là gì? Nghĩa của từ ワイシャツ ワイシャツ trong tiếng Nhậtwaishatsu là gì? Nghĩa của từ ワイシャツ  ワイシャツ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu waishatsu là gì? Nghĩa của từ ワイシャツ ワイシャツ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : ワイシャツ

Cách đọc : ワイシャツ. Romaji : waishatsu

Ý nghĩa tiếng việ t : áo sơ mi

Ý nghĩa tiếng Anh : business shirt, dress shirt

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は白いワイシャツを着ている。
Kare ha shiroi waishatsu o ki te iru.
Anh ấy đang mặc chiếc áo sơ mi màu trắng

ワイシャツを何枚か買いたいです。
waishatsu wo nan mai ka kai tai desu
Tôi muốn mua áo sơ mi.

Xem thêm :
Từ vựng : 転ぶ

Cách đọc : ころぶ. Romaji : korobu

Ý nghĩa tiếng việ t : ngã xuống

Ý nghĩa tiếng Anh : fall down, fall over

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

お祖母ちゃんがお風呂場で転んだ。
O sobo chan ga o furoba de koron da.
Bà đã bị ngã tại nhà tắm

私は昨日階段から転んだ。
watakushi ha kinou kaidan kara koron da
Tôi hôm qua đã ngã từ cầu thang xuống.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

shawa- là gì?

senpuuki là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : waishatsu là gì? Nghĩa của từ ワイシャツ ワイシャツ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook