từ điển nhật việt

tsuukou là gì? Nghĩa của từ 通行 つうこう trong tiếng Nhậttsuukou là gì? Nghĩa của từ 通行  つうこう trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu tsuukou là gì? Nghĩa của từ 通行 つうこう trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 通行

Cách đọc : つうこう. Romaji : tsuukou

Ý nghĩa tiếng việ t : sự đi lại

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

この道は通行できません。
kono michi ha tsuukou deki mase n
con đường này không thể đi lại được

毎月通行費は1万円です。
maitsuki tsuukou hi ha ichi man en desu
Phí đi lại tháng này là 1 vạn yên.

Xem thêm :
Từ vựng : 書物

Cách đọc : しょもつ. Romaji : shomotsu

Ý nghĩa tiếng việ t : sách vở

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は書物に囲まれて生活しているの。
kare ha shomotsu ni kakoma re te seikatsu shi te iru no
anh ta đang sống một cuộc sống bị vây quanh bởi sách vở

書物は持っていますか。
shomotsu ha motte i masu ka
Cậu có mang sách vở không?

Từ vựng tiếng Nhật khác :

nhan-vat là gì?

so-cham là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : tsuukou là gì? Nghĩa của từ 通行 つうこう trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook