từ điển nhật việt

touchaku là gì? Nghĩa của từ 到着 とうちゃく trong tiếng Nhậttouchaku là gì? Nghĩa của từ 到着  とうちゃく trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu touchaku là gì? Nghĩa của từ 到着 とうちゃく trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 到着

Cách đọc : とうちゃく. Romaji : touchaku

Ý nghĩa tiếng việ t : đến nơi

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

夜9時に東京に到着しました。
yo ji ni toukyou ni touchaku shi mashi ta
Tôi đã tới Tokyo lúc 9h tối

やっと到着した。
yatto touchaku shi ta
Tôi cuối cùng đã tới.

Xem thêm :
Từ vựng : なま物

Cách đọc : なまもの. Romaji : namamono

Ý nghĩa tiếng việ t : đồ tươi sống

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

なま物ですのでお早めにお召し上がりください。
namamono desu node o hayame ni o meshiagari kudasai
Đó là đồ tươi sống, nên xin hãy dùng sớm ạ

生ものを食べたい。
namamono wo tabe tai
Tôi muốn ăn đồ tươi sống.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

chuong-hoi-sach là gì?

thanh-vien là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : touchaku là gì? Nghĩa của từ 到着 とうちゃく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook