từ điển nhật việt

taku là gì? Nghĩa của từ 炊く たく trong tiếng Nhậttaku là gì? Nghĩa của từ 炊く  たく trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu taku là gì? Nghĩa của từ 炊く たく trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 炊く

Cách đọc : たく. Romaji : taku

Ý nghĩa tiếng việ t : nấu cơm

Ý nghĩa tiếng Anh : cook (rice)

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

母は毎朝ご飯を炊く。
Haha ha maiasa gohan o taku.
Mẹ tôi nấu cơm mỗi sáng

自分でご飯をたかなければならない。
jibun de gohan wo taka nakere ba nara nai
Tôi phải tự mình nấu cơm.

Xem thêm :
Từ vựng : チーズ

Cách đọc : チーズ. Romaji : chi-zu

Ý nghĩa tiếng việ t : pho mát

Ý nghĩa tiếng Anh : cheese

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

チーズを一切れ食べました。
Chizu o ichi kire tabe mashi ta.
Tôi đã ăn 1 lát pho mát

チーズがドイツで作られる説がある。
chizu ga doitsu de tsukura reru setsu ga aru
Có thuyết cho rằng pho mát được làm ở Đức.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

doraibu là gì?

fumikiri là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : taku là gì? Nghĩa của từ 炊く たく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook