từ điển nhật việt

tada là gì? Nghĩa của từ ただ ただ trong tiếng Nhậttada là gì? Nghĩa của từ ただ  ただ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu tada là gì? Nghĩa của từ ただ ただ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : ただ

Cách đọc : ただ. Romaji : tada

Ý nghĩa tiếng việ t : miễn phí

Ý nghĩa tiếng Anh : free

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

この温泉はただです。
Kono onsen ha tada desu.
Suối nước nóng này không phải trả phí,

入場費はただです。
Nyuujou hi ha tada desu.
Tiền vào cửa miễn phí.

Xem thêm :
Từ vựng : これら

Cách đọc : これら. Romaji : korera

Ý nghĩa tiếng việ t : những cái này

Ý nghĩa tiếng Anh : these

Từ loại : Đại từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

今日はこれらの問題について話し合います。
Kyou ha korera no mondai nitsuite hanashiai masu.
Hôm nay chúng ta thảo luện về những vấn đề này

これらは私のものじゃない。
Korera ha watashi no mono ja nai.
Những thứ này không phải đồ của tôi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

shiraberu là gì?

jiko là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : tada là gì? Nghĩa của từ ただ ただ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook