suraido là gì? Nghĩa của từ スライド すらいど trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu suraido là gì? Nghĩa của từ スライド すらいど trong tiếng Nhật.
Từ vựng : スライド
Cách đọc : すらいど. Romaji : suraido
Ý nghĩa tiếng việ t : trượt
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
このふたはスライドします。
kono futa ha suraido shi masu
Cái nắp này trượt
道でスライドして痛い。
michi de suraido shi te itai
Tôi trượt ngã ở đường nên đau.
Xem thêm :
Từ vựng : 乾燥
Cách đọc : かんそう. Romaji : kansou
Ý nghĩa tiếng việ t : khô
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
冬は空気が乾燥しますね。
fuyu ha kuuki ga kansou shi masu ne
mùa đông không khi khô hanh nhỉ
この花を乾燥して本ページに置いた。
kono hana wo kansou shi te hon pe-ji ni oi ta
Tôi sấy khô hoa này rồi đặt vào trang sách.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
tru-so-hanh-chinh-khu-vuc là gì?
phong-mang-phong-cach-Nhat-Ban là gì?
Trên đây là nội dung bài viết : suraido là gì? Nghĩa của từ スライド すらいど trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook