su-tsu là gì? Nghĩa của từ スーツ スーツ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu su-tsu là gì? Nghĩa của từ スーツ スーツ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : スーツ
Cách đọc : スーツ. Romaji : su-tsu
Ý nghĩa tiếng việ t : áo vét
Ý nghĩa tiếng Anh : suit
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
あのスーツはそんなに高くない。
Ano sutsu ha sonnani takaku nai.
Cái áo vest này không đắt tới mức đó
スーツを着ている人は父です。
sutsu wo ki te iru hito ha chichi desu
Người mặc áo vest là bố tôi.
Xem thêm :
Từ vựng : チケット
Cách đọc : チケット. Romaji : chiketto
Ý nghĩa tiếng việ t : vé
Ý nghĩa tiếng Anh : ticket (loan word)
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
この遊園地のチケットは3000円です。
Kono yuuen chi no chiketto ha 3000 en desu.
Vé tới khu vui chơi này là 3000 yên
登場チケットは1000円です。
toujou chiketto ha
en desu
Vé vào cửa là 1000 yên.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : su-tsu là gì? Nghĩa của từ スーツ スーツ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook