sore là gì? Nghĩa của từ それ それ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu sore là gì? Nghĩa của từ それ それ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : それ
Cách đọc : それ. Romaji : sore
Ý nghĩa tiếng việ t : cái đó, đó
Ý nghĩa tiếng Anh : that, that one
Từ loại : Đại từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
それはとってもいい話だ。
Sore ha tottemo ii hanashi da。
Đó là một câu chuyện rất hay
それは田中さんの本です。
Sore ha Tanaka san no hon desu.
Cái đó là sách của anh Tanaka.
Xem thêm :
Từ vựng : 私
Cách đọc : わたし. Romaji : watashi
Ý nghĩa tiếng việ t : tôi
Ý nghĩa tiếng Anh : I
Từ loại : Đại từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
私が行きましょう。
Watashi ga ikimashou。
Tôi sẽ đi
毎日、私は学校に行きます。
Mainichi, watashi ha gakkou ni ikimasu.
Ngày nào tôi cũng đến trường.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : sore là gì? Nghĩa của từ それ それ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook