từ điển nhật việt

shiroi là gì? Nghĩa của từ 白い しろい trong tiếng Nhậtshiroi là gì? Nghĩa của từ 白い  しろい trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu shiroi là gì? Nghĩa của từ 白い しろい trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 白い

Cách đọc : しろい. Romaji : shiroi

Ý nghĩa tiếng việ t : trắng

Ý nghĩa tiếng Anh : white, blank

Từ loại : tính từ, hình dung từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は歯が白い。
Kare ha ha ga shiroi.
Anh ấy có hàm răng trắng

白さの逆は黒さです。
Shirosa no gyaku ha kurosa desu.
Ngược với màu trắng là màu đen.

Xem thêm :
Từ vựng : 飛行機

Cách đọc : ひこうき. Romaji : hikouki

Ý nghĩa tiếng việ t : máy bay

Ý nghĩa tiếng Anh : airplane

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

息子は飛行機のおもちゃが好きです。
Musuko ha hikouki no omocha ga sukidesu.
Con trai của tôi thích đồ chơi máy bay

飛行機で行きました。
Hikouki de ikimashita.
Tôi đã đi bằng máy bay.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

byouki là gì?

fuyu là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : shiroi là gì? Nghĩa của từ 白い しろい trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook