từ điển nhật việt

sawagi là gì? Nghĩa của từ 騒ぎ さわぎ trong tiếng Nhậtsawagi là gì? Nghĩa của từ 騒ぎ  さわぎ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu sawagi là gì? Nghĩa của từ 騒ぎ さわぎ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 騒ぎ

Cách đọc : さわぎ. Romaji : sawagi

Ý nghĩa tiếng việ t : sự ồn ào

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

一体何の騒ぎですか。
ittai nan no sawagi desu ka
Không hiểu tiếng ồn ào đồng loạt đó là gì thế

騒ぎで目覚ました。
sawagi de mezamashi ta
Tôi tỉnh dậy vì tiếng ồn.

Xem thêm :
Từ vựng : 差す

Cách đọc : さす. Romaji : sasu

Ý nghĩa tiếng việ t : giương ( ô)

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

雨が降ってきたので傘を差しました。
ame ga futte ki ta node kasa wo sashi mashi ta
vì trời đổ mưa nên tôi đã giương ô

雨なのでかさを差した。
ame na node kasa wo sashi ta
Do mưa nên tôi che ô.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

dong-chay là gì?

khong-hieu-sao là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : sawagi là gì? Nghĩa của từ 騒ぎ さわぎ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook