từ điển nhật việt

samusa là gì? Nghĩa của từ 寒さ さむさ trong tiếng Nhậtsamusa là gì? Nghĩa của từ 寒さ  さむさ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu samusa là gì? Nghĩa của từ 寒さ さむさ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 寒さ

Cách đọc : さむさ. Romaji : samusa

Ý nghĩa tiếng việ t : cái lạnh

Ý nghĩa tiếng Anh : coldness, cold

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

今日は厳しい寒さになるでしょう。
Kyou ha kibishii samu sa ni naru desho u.
Hôm nay chắc trời sẽ lạnh buốt

北海道の寒さは厳しいです。
Hokkaidou no samusa ha kibishii desu.
Cái lạnh ở Hokkaido khắc nghiệt.

Xem thêm :
Từ vựng : 祝日

Cách đọc : しゅくじつ. Romaji : shukujitsu

Ý nghĩa tiếng việ t : ngày nghỉ

Ý nghĩa tiếng Anh : holiday

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

五月三日は祝日だ。
Gogatsu san nichi ha shukujitsu da.
Ngày mồng 3 tháng 5 là ngày lễ

明日は祝日だ。
Ashita ha shukujitsu.
Ngày mai là ngày lễ.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

Sukiyaki là gì?

hagaki là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : samusa là gì? Nghĩa của từ 寒さ さむさ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook