từ điển nhật việt

samasu là gì? Nghĩa của từ 冷ます さます trong tiếng Nhậtsamasu là gì? Nghĩa của từ 冷ます  さます trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu samasu là gì? Nghĩa của từ 冷ます さます trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 冷ます

Cách đọc : さます. Romaji : samasu

Ý nghĩa tiếng việ t : nguội, lạnh đi

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

お茶がとても熱かったので冷ましてから飲んだの。
ocha ga totemo atsukatta node samashi te kara non da no
Trà rất là nóng, chờ nó nguội rồi hãy uống

ビールが冷めました。
biru ga same mashi ta
Bia nguội đi rồi.

Xem thêm :
Từ vựng : だらしない

Cách đọc : だらしない. Romaji : darashinai

Ý nghĩa tiếng việ t : bừa bãi, lôi thôi

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

だらしない格好をしないでください。
darashi nai kakkou wo shi nai de kudasai
Đừng có bừa bãi lôi thôi thế

汚い服も洗わなくて、本当にだらしない子だ。
kitanai fuku mo arawa naku te hontouni darashi nai shi da
Quần áo bẩn cũng không giặt, đúng là đứa bé lôi thôi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

chieu-chuong là gì?

sot-ruot là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : samasu là gì? Nghĩa của từ 冷ます さます trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook