pikapika là gì? Nghĩa của từ ぴかぴか ぴかぴか trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu pikapika là gì? Nghĩa của từ ぴかぴか ぴかぴか trong tiếng Nhật.
Từ vựng : ぴかぴか
Cách đọc : ぴかぴか. Romaji : pikapika
Ý nghĩa tiếng việ t : Lấp lánh
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
新車はぴかぴかですね。
shinsha ha pikapika desu ne
Chiếc xe mới thật lấp lánh nhỉ
輪がピカピカしている。
wa ga pikapika shi te iru
Chiếc nhẫn sáng lấp lánh.
Xem thêm :
Từ vựng : 中指
Cách đọc : なかゆび. Romaji : nakayubi
Ý nghĩa tiếng việ t : ngón tay giữa
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
中指をドアに挟んでしまった。
nakayubi wo doa ni hasan de shimatta
Ngón tay giữa bị kẹp vào cửa
中指が痛くなる。
nakayubi ga itaku naru
Ngón tay giữa bị thương.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : pikapika là gì? Nghĩa của từ ぴかぴか ぴかぴか trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook