từ điển nhật việt

owabi là gì? Nghĩa của từ お詫び おわび trong tiếng Nhậtowabi là gì? Nghĩa của từ お詫び  おわび trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu owabi là gì? Nghĩa của từ お詫び おわび trong tiếng Nhật.

Từ vựng : お詫び

Cách đọc : おわび. Romaji : owabi

Ý nghĩa tiếng việ t : lời xin lỗi

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

誤解があったことをお詫びします。
gokai ga atta koto wo owabi shi masu
Tôi xin lỗi vì đã có sự hiểu nhầm

お詫びばかり言わないで、行動してください。
o wabi bakari iwa nai de koudou shi te kudasai
Đừng có nói xin lỗi mãi thế mà hãy hành động đi.

Xem thêm :
Từ vựng : 大根

Cách đọc : だいこん. Romaji : daikon

Ý nghĩa tiếng việ t : củ cải trắng

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

大根は白くて長い野菜です。
daikon ha shiroku te nagai yasai desu
Củ cải là loại rau trắng, dài

大根が大嫌い。
daikon ga daikirai
Tôi rất ghét củ cải trắng.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

boc-lot là gì?

thong-thuong-moi-nam là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : owabi là gì? Nghĩa của từ お詫び おわび trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook