từ điển nhật việt

oseji là gì? Nghĩa của từ お世辞 おせじ trong tiếng Nhậtoseji là gì? Nghĩa của từ お世辞  おせじ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu oseji là gì? Nghĩa của từ お世辞 おせじ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : お世辞

Cách đọc : おせじ. Romaji : oseji

Ý nghĩa tiếng việ t : sự nịnh nọt

Ý nghĩa tiếng Anh : compliment, flattery

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼はお世辞を言うのが上手い。
Kare ha o seji wo iu no ga umai.
Cậu ta giỏi nịnh nọt

今はお世辞を聞きたくない。
Ima wa oseji wo kikitakunai.
Bây giờ tôi không muốn nghe lời nịnh nọt.

Xem thêm :
Từ vựng : 袋

Cách đọc : ふくろ. Romaji : fukuro

Ý nghĩa tiếng việ t : cái túi

Ý nghĩa tiếng Anh : bag, sack

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

袋は要りません。
Fukuro ha iri mase n.
Không cần túi

袋に手袋を入れた。
Fukuro ni tebukuro wo ireta.
Tôi nhét găng tay vào túi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

nagasode là gì?

hansode là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : oseji là gì? Nghĩa của từ お世辞 おせじ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook