từ điển nhật việt

onna là gì? Nghĩa của từ 女 おんな trong tiếng Nhậtonna là gì? Nghĩa của từ 女  おんな trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu onna là gì? Nghĩa của từ 女 おんな trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 女

Cách đọc : おんな. Romaji : onna

Ý nghĩa tiếng việ t : con gái

Ý nghĩa tiếng Anh : woman

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

店員は若い女の人でした。
Tenin ha wakai onna no hito deshi ta.
Nhân viên cửa hàng là một người phụ nữ trẻ

あの女の人は綺麗ですね。
Ano onna no hito ha kirei desu ne.
Người phụ nữ đó đẹp nhỉ.

Xem thêm :
Từ vựng : 妻

Cách đọc : つま. Romaji : tsuma

Ý nghĩa tiếng việ t : vợ tôi

Ý nghĩa tiếng Anh : woman

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

妻にネックレスをプレゼントしました。
Tsuma ni nekkuresu o purezento shi mashi ta.
Hôm nay là sinh nhật vợ của tôi
Tôi đã tặng vợ tôi một dây đeo cổ

妻が作った料理がいつも美味しい。
Tsuma ga tsukutta ryouri ga itsumo oishii.
Thức ăn vợ tôi làm lúc nào cũng ngon.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

hyaku là gì?

atari là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : onna là gì? Nghĩa của từ 女 おんな trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook