unagi là gì? Nghĩa của từ 鰻 うなぎ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu unagi là gì? Nghĩa của từ 鰻 うなぎ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 鰻
Cách đọc : うなぎ. Romaji : unagi
Ý nghĩa tiếng việ t : con lươn
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
鰻の蒲焼きは美味しいね。
unagi no kabayaki ha oishii ne
Món lươn nướng ngon nhỉ
うなぎを焼くと、美味しくなる。
unagi wo yaku to oishiku naru
Hễ nướng lươn lên thì sẽ ngon hơn.
Xem thêm :
Từ vựng : まぐろ
Cách đọc : まぐろ. Romaji : maguro
Ý nghĩa tiếng việ t : cá ngừ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
まぐろの刺身を食べました。
maguro no sashimi wo tabe mashi ta
Tôi đã ăn món sasimi cá ngừ
このまぐろがいくらですか。
kono maguro ga ikura desu ka
Con cá ngừ này bao nhiêu tiền vậy?
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : unagi là gì? Nghĩa của từ 鰻 うなぎ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook