từ điển nhật việt

nittei là gì? Nghĩa của từ 日程 にってい trong tiếng Nhậtnittei là gì? Nghĩa của từ 日程  にってい trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu nittei là gì? Nghĩa của từ 日程 にってい trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 日程

Cách đọc : にってい. Romaji : nittei

Ý nghĩa tiếng việ t : lịch trình

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

試験の日程が発表されました。
shiken no nittei ga happyou sa re mashi ta
Lịch trình của kỳ thi đã được công bố

日程を変更した。
nittei wo henkou shi ta
Tôi đã thay đổi lịch trình.

Xem thêm :
Từ vựng : 友

Cách đọc : とも. Romaji : tomo

Ý nghĩa tiếng việ t : bạn bè

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

持つべきものは友よね。
motsu beki mono ha tomo yo ne
Thứ cần phải có là bạn bè nhỉ

友と一緒に行きます。
tomo to issho ni iki masu
Tôi sẽ đi cùng bạn bè.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

huy-bo là gì?

ben-trong-xe là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : nittei là gì? Nghĩa của từ 日程 にってい trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook