murasaki là gì? Nghĩa của từ 紫 むらさき trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu murasaki là gì? Nghĩa của từ 紫 むらさき trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 紫
Cách đọc : むらさき. Romaji : murasaki
Ý nghĩa tiếng việ t : màu tím
Ý nghĩa tiếng Anh : purple
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼女は紫のドレスを着ていた。
Kanojo ha murasaki no doresu o ki te i ta.
Cô ấy đã mặc chiếc váy màu tím
この紫の花は何の花ですか。
Kono murasaki no hana wa nani no hanadesu ka.
Loài hoa màu tím này là hoa gì vậy?
Xem thêm :
Từ vựng : 灰色
Cách đọc : はいいろ. Romaji : haiiro
Ý nghĩa tiếng việ t : màu xám
Ý nghĩa tiếng Anh : ash color, gray
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
今日の空は灰色だ。
Kyou no sora ha haiiro da.
Bầu trời hôm nay có màu xám
灰色の猫が買いたい。
Haiiro no neko ga kaitai.
Tôi muốn mua một con mèo màu xám.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : murasaki là gì? Nghĩa của từ 紫 むらさき trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook