từ điển nhật việt

miokuru là gì? Nghĩa của từ 見送る みおくる trong tiếng Nhậtmiokuru là gì? Nghĩa của từ 見送る  みおくる trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu miokuru là gì? Nghĩa của từ 見送る みおくる trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 見送る

Cách đọc : みおくる. Romaji : miokuru

Ý nghĩa tiếng việ t : tiễn đưa

Ý nghĩa tiếng Anh : see (someone) off

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼が外国に行くのを見送りました。
Kare ga gaikoku ni iku no o miokuri mashi ta.
(anh ấy…) đã đưa tiễn tôi đi nước ngoài

客を駅まで見送った。
kyaku wo eki made miokutu ta
Tôi đi tiễn khách ra tận ga.

Xem thêm :
Từ vựng : 泣く

Cách đọc : なく. Romaji : naku

Ý nghĩa tiếng việ t : khóc

Ý nghĩa tiếng Anh : cry, weep

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

どうして泣いているの。
Doushite nai te iru no.
Tại sao con khóc?

赤ちゃんは突然泣く。
akachan ha totsuzen naku
Em bé đột nhiên òa khóc.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

resutoran là gì?

memo là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : miokuru là gì? Nghĩa của từ 見送る みおくる trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook