từ điển nhật việt

mikata là gì? Nghĩa của từ 見方 みかた trong tiếng Nhậtmikata là gì? Nghĩa của từ 見方  みかた trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu mikata là gì? Nghĩa của từ 見方 みかた trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 見方

Cách đọc : みかた. Romaji : mikata

Ý nghĩa tiếng việ t : cách nhìn

Ý nghĩa tiếng Anh : view, perspective

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼に対する見方が変わりました。
Kare nitaisuru mikata ga kawari mashi ta.
Tôi đã thay đổi cách nhìn đối với anh ấy

君の僕に対する見方はどうですか。
Kimi no boku nitaisuru mikata ha dou desu ka.
Cách nhìn của cậu đối với tôi là thế nào?

Xem thêm :
Từ vựng : 鳥

Cách đọc : とり. Romaji : tori

Ý nghĩa tiếng việ t : chim

Ý nghĩa tiếng Anh : bird, poultry

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

あそこに綺麗な鳥がいます。
Asoko ni kirei na tori ga i masu.
Ở đằng kia có con chim đẹp

鶏も鳥の一種です。
Niwatori mo tori no ichi shu desu.
Gà cũng là một loại chim.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

inu là gì?

henji là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : mikata là gì? Nghĩa của từ 見方 みかた trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook