michi là gì? Nghĩa của từ 道 みち trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu michi là gì? Nghĩa của từ 道 みち trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 道
Cách đọc : みち. Romaji : michi
Ý nghĩa tiếng việ t : đường
Ý nghĩa tiếng Anh : street, way
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
この道を真っ直ぐ行くと駅です。
Kono michi wo massugu iku to eki desu.
Đi thẳng con đường này là tới nhà ga
山道が見つけない。
Sandou ga mitsuke nai.
Tôi không tìm thấy đường núi.
Xem thêm :
Từ vựng : 五つ
Cách đọc : いつつ. Romaji : itsutsu
Ý nghĩa tiếng việ t : năm cái
Ý nghĩa tiếng Anh : five (things)
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
桃を五つください。
Momo wo itsutsu kudasai.
Hãy cho tôi 5 quả đào
りんごを五つ準備してください。
Ringo o itsutsu junbi shi te kudasai.
Hãy chuẩn bị năm quả táo.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : michi là gì? Nghĩa của từ 道 みち trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook