kougyou là gì? Nghĩa của từ 工業 こうぎょう trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kougyou là gì? Nghĩa của từ 工業 こうぎょう trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 工業
Cách đọc : こうぎょう. Romaji : kougyou
Ý nghĩa tiếng việ t : ngành công nghiệp
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
そこは工業都市だ。
soko ha kougyou toshi da
Đó là thành phố công nghiệp
この国は車工業がとても発展している。
kono kuni ha kuruma kougyou ga totemo hatten shi te iru
Đất nước này công nghiệp ô tô rất phát triển.
Xem thêm :
Từ vựng : 構造
Cách đọc : こうぞう. Romaji : kouzou
Ý nghĩa tiếng việ t : cấu tạo
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
この建物の構造は複雑です。
kono tatemono no kouzou ha fukuzatsu desu
Cấu tạo cảu toàn nhà này phức tạp
この機械の構造が簡単です。
kono kikai no kouzou ga kantan desu
Cấu tạo của máy này đơn giản.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : kougyou là gì? Nghĩa của từ 工業 こうぎょう trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook