katana là gì? Nghĩa của từ 刀 かたな trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu katana là gì? Nghĩa của từ 刀 かたな trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 刀
Cách đọc : かたな. Romaji : katana
Ý nghĩa tiếng việ t : thanh đao
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
日本映画で刀を見た。
nihon eiga de katana wo mi ta
tôi đã nhìn thấy kiếm nhật trong phim rồi
昔の忍者はよく刀を使っていました。
mukashi no ninja ha yoku katana wo tsukatte i mashi ta
Nhẫn giả ngày xưa rất hay dùng kiếm Nhật.
Xem thêm :
Từ vựng : 石炭
Cách đọc : せきたん. Romaji : sekitan
Ý nghĩa tiếng việ t : than đá
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
小屋に石炭の山があります。
koya ni sekitan no yama ga ari masu
Ở Koya có nút than đá
アラビアは石炭がたくさんです。
arabia ha sekitan ga takusan desu
Ở Ả rập thì có nhiều than đá
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : katana là gì? Nghĩa của từ 刀 かたな trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook