kamera là gì? Nghĩa của từ カメラ かめら trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kamera là gì? Nghĩa của từ カメラ かめら trong tiếng Nhật.
Từ vựng : カメラ
Cách đọc : かめら. Romaji : kamera
Ý nghĩa tiếng việ t : máy ảnh
Ý nghĩa tiếng Anh : camera
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
カメラが壊れた。
Kamera ga kowareta.
Máy ảnh đã hỏng rồi
父からカメラを借りた。
Chichi kara kamera wo kari ta.
Tôi mượn máy ảnh từ bố.
Xem thêm :
Từ vựng : 通う
Cách đọc : かよう. Romaji : kayou
Ý nghĩa tiếng việ t : qua lại
Ý nghĩa tiếng Anh : go to and from, frequent a place
Từ loại : động từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
私はジムに通っています。
Watashi ha jimu ni kayotte imasu.
Tôi đang qua phòng tập thể dục thẩm mĩ
学校にに通うことが嫌い。
Gakkou ni ni kayou koto ga kirai.
Tôi ghét việc đến trường.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : kamera là gì? Nghĩa của từ カメラ かめら trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook