kakusu là gì? Nghĩa của từ 隠す かくす trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kakusu là gì? Nghĩa của từ 隠す かくす trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 隠す
Cách đọc : かくす. Romaji : kakusu
Ý nghĩa tiếng việ t : che đậy, che giấu
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
僕に隠していることはないですか。
Boku ni kakushi te iru koto ha nai desu ka.
Anh có gì giấu tôi phải không
それは私のです。隠さないでください
sore ha watashi no desu kakusa nai de kudasai
Đó là đồ của tôi. Đừng giấu nó nữa.
Xem thêm :
Từ vựng : 化学
Cách đọc : かがく. Romaji : kagaku
Ý nghĩa tiếng việ t : hóa học
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
化粧品は化学工場で作られます。
Keshou hin ha kagaku koujou de tsukurare masu.
Mỹ phẩm này được làm tại nhà máy mỹ phẩm
化学が大嫌いです。
kagaku ga daikirai desu
Tôi rất ghét hoá học.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : kakusu là gì? Nghĩa của từ 隠す かくす trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook