kaishaku là gì? Nghĩa của từ 解釈 かいしゃく trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kaishaku là gì? Nghĩa của từ 解釈 かいしゃく trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 解釈
Cách đọc : かいしゃく. Romaji : kaishaku
Ý nghĩa tiếng việ t : giải nghĩa
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
この詩を解釈してみましょう。
kono shi wo kaishaku shi te mi masho u
Hãy thử giải nghĩa bài thơ này xem nào
この言葉を解釈してください。
kono kotoba wo kaishaku shi te kudasai
Hãy giải nghĩa từ ngữ đó.
Xem thêm :
Từ vựng : 行
Cách đọc : ぎょう. Romaji : gyou
Ý nghĩa tiếng việ t : hàng, dòng
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
5行以内で答えを書いてください。
gyou inai de kotae wo kai te kudasai
Hãy viết câu trả lời trong vòng 5 hàng chữ
あの店の前に人の行もある。
ano mise no mae ni hito no gyou mo aru
Trước cửa hàng đó có cả hàng người.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : kaishaku là gì? Nghĩa của từ 解釈 かいしゃく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook