juugyo là gì? Nghĩa của từ 授業 じゅうぎょ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu juugyo là gì? Nghĩa của từ 授業 じゅうぎょ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 授業
Cách đọc : じゅうぎょ. Romaji : juugyo
Ý nghĩa tiếng việ t : tiết học, giờ học
Ý nghĩa tiếng Anh : class session, lecture
Từ loại : Danh động từ (danh từ có thể được sử dụng như động từ khi thêm suru)
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
今日は日本語の授業があります。
Kyou ha nihongo no jyuugyo ga arimasu
Hôm nay có tiết học tiếng nhật
授業を始めます。
Juugyou wo hajimemasu.
Bắt đầu tiết học.
Xem thêm :
Từ vựng : 週
Cách đọc : しゅう. Romaji : shuu
Ý nghĩa tiếng việ t : tuần
Ý nghĩa tiếng Anh : week
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
その次の週は空いてますか。
Sono tsugi no shuu ha suitemasu ka
Tuần tới bạn có rảnh không?
来週、日本に行きます。
Raishuu, nihon ni ikimasu.
Tuần sau tôi sẽ đi Nhật Bản.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : juugyo là gì? Nghĩa của từ 授業 じゅうぎょ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook