từ điển nhật việt

honbako là gì? Nghĩa của từ 本箱 ほんばこ trong tiếng Nhậthonbako là gì? Nghĩa của từ 本箱  ほんばこ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu honbako là gì? Nghĩa của từ 本箱 ほんばこ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 本箱

Cách đọc : ほんばこ. Romaji : honbako

Ý nghĩa tiếng việ t : tủ sách

Ý nghĩa tiếng Anh : bookcase

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

雑誌を本箱に入れました。
Zasshi o honbako ni ire mashi ta.
Tôi đã nhét tạp chí vào hộp sách

本箱にいろいろな本があります。
Honbako ni iroirona hon ga arimasu.
Trên giá sách có nhiều sách.

Xem thêm :
Từ vựng : 横書き

Cách đọc : よこがき. Romaji : yokogaki

Ý nghĩa tiếng việ t : viết ngang

Ý nghĩa tiếng Anh : horizontal writing

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

この本は横書きです。
Kono hon ha yokogaki desu.
Cuốn sách này viết ngang

手紙を書くとき、横書きでも構いません。
Tegami o kaku toki, yokogaki demo kamaimasen.
Khi viết thư thì viết ngang cũng không sao.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

sobaya là gì?

kakou là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : honbako là gì? Nghĩa của từ 本箱 ほんばこ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook