từ điển nhật việt

hiyasu là gì? Nghĩa của từ 冷やす ひやす trong tiếng Nhậthiyasu là gì? Nghĩa của từ 冷やす  ひやす trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu hiyasu là gì? Nghĩa của từ 冷やす ひやす trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 冷やす

Cách đọc : ひやす. Romaji : hiyasu

Ý nghĩa tiếng việ t : làm mát

Ý nghĩa tiếng Anh : chill (something), cool down

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

頭を冷やしなさい。
Atama wo hiyashinasai.
bớt nóng đi, làm mát cái đầu đi

ビールを冷やしてください。
biru wo hiyashi te kudasai
Hãy làm mát bia đi.

Xem thêm :
Từ vựng : 片付ける

Cách đọc : かたづける. Romaji : katadukeru

Ý nghĩa tiếng việ t : dọn dẹp

Ý nghĩa tiếng Anh : put in order, clean up

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

早く部屋を片付けなさい。
Hayaku heya o kataduke nasai.
Hãy dọn phòng nhanh lên

家を片付けてください。
ie wo katazuke te kudasai
Hãy dọn nhà đi

Từ vựng tiếng Nhật khác :

kanpai là gì?

teisha là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : hiyasu là gì? Nghĩa của từ 冷やす ひやす trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook