từ điển nhật việt

hikage là gì? Nghĩa của từ 日陰 ひかげ trong tiếng Nhậthikage là gì? Nghĩa của từ 日陰  ひかげ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu hikage là gì? Nghĩa của từ 日陰 ひかげ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 日陰

Cách đọc : ひかげ. Romaji : hikage

Ý nghĩa tiếng việ t : bóng râm

Ý nghĩa tiếng Anh : shade of the sun

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

暑いので日陰で休みましょう。
Atsui node hikage de yasumi masho u.
Trời nóng nên chúng ta hãy nghỉ trong bóng râm

日陰でちょっと休みます。
Hikage de chotto yasumimasu.
Tôi nghỉ một lúc trong bóng râm.

Xem thêm :
Từ vựng : 文房具

Cách đọc : ぶんぼうぐ. Romaji : bunbougu

Ý nghĩa tiếng việ t : văn phòng phẩm

Ý nghĩa tiếng Anh : stationery, writing materials

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

新しい文房具を買いました。
Atarashii bunbougu o kai mashi ta.
Tôi đã mua dụng cụ văn phòng mới

文房具ならここで買った方がいいです。
Bunbougu nara koko de katta hou ga ii desu.
Nếu văn phòng phẩm thì nên mua ở đây.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

menkyoshou là gì?

yakusu là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : hikage là gì? Nghĩa của từ 日陰 ひかげ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook