fusegu là gì? Nghĩa của từ 防ぐ ふせぐ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu fusegu là gì? Nghĩa của từ 防ぐ ふせぐ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 防ぐ
Cách đọc : ふせぐ. Romaji : fusegu
Ý nghĩa tiếng việ t : ngăn chặn
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
怪我を防ぐためによくストレッチをしてください。
Kega o fusegu tame ni yoku sutorecchi o shi te kudasai.
Để phòng ngừa chấn thương, hãy dãn người (khởi động) thật kỹ
あの人が裏切ることを防ぐ。
ano hito ga uragiru koto wo fusegu
Tôi phòng việc hắn phản bội.
Xem thêm :
Từ vựng : 順
Cách đọc : じゅん. Romaji : jun
Ý nghĩa tiếng việ t : trật tự
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
あいうえお順に並べてください。
Ai u e o jun ni narabe te kudasai.
Hãy xếp theo trật tự a I u e o
順にルームに入ってください。
junni ru-mu ni itte kudasai
Hãy vào trong phòng theo thứ tự.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : fusegu là gì? Nghĩa của từ 防ぐ ふせぐ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook