từ điển nhật việt

doku là gì? Nghĩa của từ どく どく trong tiếng Nhậtdoku là gì? Nghĩa của từ どく どく trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu doku là gì? Nghĩa của từ どく どく trong tiếng Nhật.

Từ vựng : どく

Cách đọc : どく. Romaji : doku

Ý nghĩa tiếng việ t : ra khỏi

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

そこをどいてください。
soko wo doi te kudasai
Tranh ra khỏi chỗ đó

ちょっとどいてください。
chotto doi te kudasai
Hãy tránh ra một chút

Xem thêm :
Từ vựng : ウエスト

Cách đọc : うえすと. Romaji : uesuto

Ý nghĩa tiếng việ t : eo

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

最近ウエストが太くなったな。
saikin uesuto ga futoku natta na
Gấn đây eo to lên rồi

このスカートのウエストがちょっときついです。
kono suka-to no uesuto ga chotto kitsui desu
Eo của cái vát này hơi chật nhỉ.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

bua-tiec-cuoi-nam là gì?

dao-phay là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : doku là gì? Nghĩa của từ どく どく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook