denwachou là gì? Nghĩa của từ 電話帳 でんわちょう trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu denwachou là gì? Nghĩa của từ 電話帳 でんわちょう trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 電話帳
Cách đọc : でんわちょう. Romaji : denwachou
Ý nghĩa tiếng việ t : sổ điện thoại
Ý nghĩa tiếng Anh : telephone book
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
電話帳を見せてください。
Denwa chou o mise te kudasai.
Cho tôi xem sổ điện thoại
電話帳で山田さんの電話番号を探す。
denwa chou de yamada san no denwa bangou wo sagasu
Tôi tìm số điện thoại của anh Yamada trên sổ điện thoại.
Xem thêm :
Từ vựng : ベル
Cách đọc : ベル. Romaji : beru
Ý nghĩa tiếng việ t : chuông
Ý nghĩa tiếng Anh : bell
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
玄関のベルが鳴った。
Genkan no beru ga natta.
Chuông ở hành lang đã kêu
ベルが鳴るとは授業が終わると言う意味です。
beru ga naru to ha jugyou ga owaru to iu imi desu
Tiếng chuông kêu nghĩa là tiết học đã kết thúc.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : denwachou là gì? Nghĩa của từ 電話帳 でんわちょう trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook