từ điển việt nhật

Dây điện tiếng nhật là gìDây điện tiếng nhật là gì

Mời các bạn cùng tìm hiểu : Dây điện tiếng nhật là gì

Đây là một từ được nhiều bạn học tiếng Nhật hỏi vì mức độ phổ biến của nó. Trong tiếng Nhật, từ “dây điện”  tiếng Nhật là :

電線(でんせん、densen) : dây điện.

Ví dụ :

電線が切れました。
Densen ga kiremashita.
Dây điện đã đứt mất rồi.

電線が漏れないように注意ください。
Densen ga morenai youni chuui kudasai.
Hãy chú ý đừng để dây điện bị hở.

漏れた電線は水に接触させないでください。
Moreta densen ha mizu ni sesshoku sase naide kudasai.
Dây điện bị hở đừng cho tiếp xúc với nước.

Từ liên quan, đồng nghĩa

ケーブル(ke-buru) : cáp quang.

Ví dụ :

海底のケーブルは鮫に噛まれてきれました。
Kaitei no ke-buru ha same ni kamarete kiremashita.
Cáp quang dưới đáy biển đã bị cá mập cắn đứt mất rồi.

ケーブルは丈夫な材料から作られました。
Ke-buru ha joubu na zairyou kara tsukuraremashita.
Cáp quang được làm từ nguyên liệu chắc chắn

通信ケーブル(つうしんけーぶる、tsuushin ke-buru) : cáp quang truyền tin

電線ケーブル(でんせんけーぶる、densen ke-buru) : dây điện, dây cáp

伝送線路(でんそうせんろ、densou senro) : đường truyền, đường truyền cáp

Ví dụ :

理物の授業で伝送線路について勉強したけど、あまり覚えない。
Ribustu no jugyou de densou senro nitsuite benkyou shita kedo, amari oboenai.
Trong giờ vật lí tôi đã học về đường truyền nhưng không nhớ lắm.

伝送線路の基本な形状がいくつあるか知っていますか。
Densou senro no kihon na joutai ga ikutsu aru ka shitteimasu ka.
Cậu có biết có bao nhiêu dạng đường truyền cơ bản không?

回線(かいせん、kaisen) : dây điện, đường điện

Ví dụ :

回線がどこか中断されました。
Kaisen ga dokoka chuudan saremashita.
Dây điện bị gián đoạn ở đâu đó.

電気回路(でんきかいろ、denkikairo) : mạch điện

Ví dụ :

電気回路はいろいろな種類があります。目的によって違います。
Denki kairo ha iroiro na shurui ga arimasu. Mokuteki niyotte chigaimasu.
Mạch điện có nhiều loại. Tùy vào mục đích mà khác nhau.

電話線(でんわせん、denwasen) : dây điện thoại

Ví dụ :

電話線は猫に噛まれて切れちゃって使えなくなりました。
Denkisen ha neko ni kamarete kirechatte tsukaenakunarimashita.
Dây điện thoại bị mèo cắn nên đứt mất, không dùng được nữa rồi.

電纜(でんらん、denran) : cáp quang

Xem thêm :

Miễn phí tiếng Nhật là gì?

Quà tặng tiếng Nhật là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : Dây điện tiếng nhật là gì. Mời các bạn cùng tham khảo các bài viết khác tương tự trong chuyên mục  Từ điển Việt Nhật.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *