daikirai là gì? Nghĩa của từ 大嫌い だいきらい trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu daikirai là gì? Nghĩa của từ 大嫌い だいきらい trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 大嫌い
Cách đọc : だいきらい. Romaji : daikirai
Ý nghĩa tiếng việ t : rất ghét, cực ghét
Ý nghĩa tiếng Anh : hate
Từ loại : trạng từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
私はテストが大嫌い。
Watashi ha tesuto ga daikirai.
Tôi rất ghét kiểm tra
君のこと大嫌いです。
Kimi no koto daikirai desu.
Tôi rất ghét cậu
Xem thêm :
Từ vựng : 中
Cách đọc : なか. Romaji : naka
Ý nghĩa tiếng việ t : bên trong
Ý nghĩa tiếng Anh : inside, middle
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
寒いので中に入ってください。
Samui node naka ni haitte kudasai.
Vì trời lạnh nên hãy đi vào trong
箱の中は何ですか。
Hako no naka ha nani desu ka.
Trong hộp là gì vậy?
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : daikirai là gì? Nghĩa của từ 大嫌い だいきらい trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook